Có 2 kết quả:

cợtkhẹt
Âm Nôm: cợt, khẹt
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: RNQD (口弓手木)
Unicode: U+20E73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: git6

Tự hình 1

1/2

cợt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười cợt

khẹt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khỉ kêu khèn khẹt