Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口⿰女我Nét bút:
丨フ一フノ一ノ一丨一フノ丶Thương Hiệt: RVHI (口女竹戈)
Unicode:
U+20E77Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận