Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口⿰月关Nét bút:
丨フ一ノフ一一ノフ一一ノ丶Thương Hiệt: RBTK (口月廿大)
Unicode:
U+20E7BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 10
Bình luận