Có 1 kết quả:

rỉa
Âm Nôm: rỉa
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ丶一丶ノ一一丨
Unicode: U+20E7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rỉa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỉa rói