Có 1 kết quả:

cay
Âm Nôm: cay
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶一フノノ丶
Unicode: U+20E7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

cay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mùi cay, ớt cay