Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: úm, ướm
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái: 𡘤
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ一一フ
Unicode: U+20E84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0