Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
téo,
tiếuTổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口⿱⺮犬Nét bút:
丨フ一ノ一丶ノ一丶一ノ丶丶Unicode:
U+20E91Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận