Có 1 kết quả:

trêu
Âm Nôm: trêu
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Unicode: U+20E95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

trêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trớ trêu