Có 3 kết quả:

thốithổithủi
Âm Nôm: thối, thổi, thủi
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái: 退
Nét bút: 丨フ一フ一一フノ丶丶フ丶
Unicode: U+20E99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

thối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thối tha

thổi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thổi kèn

thủi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lủi thủi, thui thủi