Có 1 kết quả:

diều
Âm Nôm: diều
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Unicode: U+20EA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

diều

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái diều (bao tử của các loại chim và gia cầm)