Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口氣Nét bút:
丨フ一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: ROND (口人弓木)
Unicode:
U+20EAAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 19
Bình luận