Có 2 kết quả:

húngkhủng
Âm Nôm: húng, khủng
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノフ丶丶フ丶丶
Unicode: U+20EB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

húng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

húng hiếp (doạ nạt)

khủng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khủng khỉnh