Có 1 kết quả:

hát
Âm Nôm: hát
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノフ丶丨フ一
Unicode: U+20EB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ca hát, hát xướng