Có 3 kết quả:

choácchoạcgióc
Âm Nôm: choác, choạc, gióc
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フ丨丶丨フ一ノフ
Unicode: U+20EB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/3

choác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kêu choang choác, choác miệng

choạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói choạc, nói chen vào

gióc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói gióc; gióc da