Có 1 kết quả:

ri
Âm Nôm: ri
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一フ一フノ丶
Unicode: U+20EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ri

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc như ri