Có 3 kết quả:

khoéquévan
Âm Nôm: khoé, qué, van
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨一一丨一
Unicode: U+20EBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

khoé

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cạnh khoé; khoé miệng

qué

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà qué, mách qué

van

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

van xin