Có 4 kết quả:

dọgiồtrò
Âm Nôm: , dọ, giồ, trò
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノノ丨一丨一丨一ノ丶
Unicode: U+20EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/4

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dặn dò

dọ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dọ dẫm (dò dẫm), dọ hỏi (dò hỏi)

giồ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chó giồ ra (xông ra)

trò

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chuyện trò