Có 1 kết quả:

gương
Âm Nôm: gương
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノフフ一丨フ一
Unicode: U+20EC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gương mẫu