Có 2 kết quả:

dạilại
Âm Nôm: dại, lại
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶丨フ一一フノ
Unicode: U+20EC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dại

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ dại, hoang dại; dại dột

lại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)