Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口⿱龴⿴囗合Nét bút:
丨フ一フ丶丨フノ丶一丨フ一一Unicode:
U+20ED9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận