Có 2 kết quả:

sạoxạo
Âm Nôm: sạo, xạo
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+20EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

sạo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sục sạo

xạo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói xạo; xục xạo