Có 1 kết quả:

hẹn
Âm Nôm: hẹn
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+20EF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hẹn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hẹn hò; hứa hẹn