Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口添Nét bút:
丨フ一丶丶一一一ノ丶丨丶丶丶Thương Hiệt: REHP (口水竹心)
Unicode:
U+20EF9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận