Có 3 kết quả:

mướnmượnmặn
Âm Nôm: mướn, mượn, mặn
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: RAWE (口日田水)
Unicode: U+20F26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maan4

Tự hình 1

1/3

mướn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mướn người

mượn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vay mượn, mượn tiền

mặn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mặn mà