Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
luânTổng nét: 14
Bộ:
khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口崙Nét bút:
丨フ一丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨Unicode:
U+20F29Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận