Có 2 kết quả:

dàygiày
Âm Nôm: dày, giày
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Unicode: U+20F2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

dày

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bề dày; dày dặn; dày vò

giày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giày (xem Dày)