Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
nài,
này,
nấy,
nê,
niTổng nét: 14
Bộ:
khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口累Nét bút:
丨フ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: RWVF (口田女火)
Unicode:
U+20F31Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận