Có 2 kết quả:

càncằn
Âm Nôm: càn, cằn
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一一一丨ノ一フ
Unicode: U+20F33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10

1/2

càn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm càn, càn quét

cằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cằn nhằn