Có 1 kết quả:

dành
Âm Nôm: dành
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
Unicode: U+20F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

dành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dành dụm; dỗ dành