Có 1 kết quả:

thay
Âm Nôm: thay
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丨一丨フ一フノ丶
Unicode: U+20F37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

thay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xót thay