Có 3 kết quả:

songsuồngsòng
Âm Nôm: song, suồng, sòng
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丶丶フ一一丨ノ丶
Unicode: U+20F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

song

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song song

suồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

suồng sã

sòng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói sòng, sòng phẳng