Có 2 kết quả:

thămthầm
Âm Nôm: thăm, thầm
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+20F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

thăm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hỏi thăm

thầm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói thầm