Có 2 kết quả:

mỉmmởn
Âm Nôm: mỉm, mởn
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái: 敏
Nét bút: 丨フ一ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
Unicode: U+20F4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/2

mỉm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mỉm cười

mởn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mơn mởn