Có 2 kết quả:

nhainhười
Âm Nôm: nhai, nhười
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一一ノ一丨一一丨一
Unicode: U+20F4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

nhai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhai cơm

nhười

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mưa nhười nhượi