Có 1 kết quả:

thẹp
Âm Nôm: thẹp
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一フ一一丨一ノ丶
Unicode: U+20F55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

thẹp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thọp thẹp