Có 1 kết quả:

chồng
Âm Nôm: chồng
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+20F5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chồng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chồng chất, chồng đống