Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿰口戟Nét bút:
丨フ一一丨丨フ一一一丨一フノ丶Thương Hiệt: RJJI (口十十戈)
Unicode:
U+20F64Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận