Có 3 kết quả:
dè • dề • đì
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dè bỉu; dè chừng, e dè; dè sẻn; kiêng dè
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dã dề
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đì đẹt, đì đùng; đì thẳng tay
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê