Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiểnTổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿰口寋Nét bút:
丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶フフUnicode:
U+20F71Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận