Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿰口⿱夗豆Nét bút:
丨フ一ノフ丶フフ一丨フ一丶ノ一Unicode:
U+20F75Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận