Có 1 kết quả:

húp
Âm Nôm: húp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一フ丶ノフ丶一ノ一ノ丶
Unicode: U+20F80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệt
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ

Chữ gần giống 1

1/1

húp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

húp đồ ăn, đồ uống