Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nghệ
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一ノフ一丨一フノ一一
Unicode: U+20F81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0