Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
long,
lungTổng nét: 14
Bộ:
khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
⿰口隆Nét bút:
丨フ一フ丨ノフ丶一ノ一一丨一Thương Hiệt: RNLM (口弓中一)
Unicode:
U+20F90Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận