Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hàm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái: 𦈢
Nét bút: 丨フ一ノノ丨ノ一一丨一丨一一一丨
Unicode: U+20F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2