Có 1 kết quả:

nhả
Âm Nôm: nhả
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+20F92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

nhả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhả ngọc phun châu