Có 2 kết quả:

thuêthuế
Âm Nôm: thuê, thuế
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
Unicode: U+20F94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

thuê

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thuê mướn

thuế

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thuế má