Có 1 kết quả:

khảnh
Âm Nôm: khảnh
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RAYF (口日卜火)
Unicode: U+20FB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ging2

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

khảnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảnh ăn