Có 2 kết quả:

sêuxèo
Âm Nôm: sêu, xèo
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
Unicode: U+20FB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

sêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sêu tết

xèo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xèo xèo; xì xèo, lèo xèo