Có 3 kết quả:
khì • khìa • khề
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cười khì khì; ngủ khì
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khìa (ướp gia vị rồi chiên)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khề khà
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm