Có 1 kết quả:

hét
Âm Nôm: hét
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
Unicode: U+20FD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/1

hét

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hò hét; la hét